logo

MỘT SỐ DỊCH BỆNH ĐÁNG LƯU Ý TRONG THỜI GIAN TỚI

( 01/06/2025) MỘT SỐ DỊCH BỆNH ĐÁNG LƯU Ý TRONG THỜI GIAN TỚI

Trong bối cảnh thời tiết thay đổi và mật độ dân cư ngày càng cao, các bệnh truyền nhiễm vẫn luôn là mối lo ngại hàng đầu đối với sức khỏe cộng đồng. Việc chủ động tìm hiểu, theo dõi và áp dụng các biện pháp phòng tránh là chìa khóa để bảo vệ bản thân, gia đình và cộng đồng khỏi nguy cơ lây lan dịch bệnh. Chúng ta cần nắm rõ những thông tin quan trọng về các loại bệnh đang lưu hành để có thể ứng phó kịp thời và hiệu quả. Dưới đây là 4 bệnh lý nổi bật cần được người dân quan tâm, theo dõi và chủ động phòng tránh

1. SỐT XUẤT HUYẾT

1.1. Sốt xuất huyết là gì?

Là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Dengue gây ra, lây truyền từ người bệnh sang người lành thông qua việc bị muỗi vằn (Aedes aegypti) đốt. Bệnh thường tăng mạnh vào mùa mưa, có thể gây dịch lớn. Virus Dengue có 4 tuýp huyết thanh (DENV-1, DENV-2, DENV-3, DENV-4), người có thể mắc nhiều lần và lần sau thường nặng hơn.

1.2. Tại Bệnh viện Đa khoa khoa tỉnh Nam Định trong năm 2024 điều trị khoảng 150 người bệnh sốt xuất huyết, có nhiều người bệnh diễn biến nặng, không có ca tử vong. Từ đầu năm 2025 đến nay có 5 người bệnh phải nhập viện do sốt xuất huyết mặc dù thời điểm hiện tại không phải đợt cao điểm của dịch bệnh.

1.3. Khi bị sốt cần làm gì?

- Nên: Nghỉ ngơi, uống nhiều nước (nước lọc, oresol, nước trái cây)

- Tự theo dõi nhiệt độ thường xuyên tại nhà, khi sốt trên 38,5 độ C thì uống hạ sốt bằng Paracetamol đúng liều; Theo dõi sát dấu hiệu của giai đoạn nguy hiểm.

- Tuyệt đối KHÔNG: truyền dịch tại nhà, chủ quan khi thấy hạ sốt hoặc dùng aspirin, ibuprofen để hạ sốt do làm tăng nguy cơ xuất huyết.

- Người dân cần đi khám ngay nếu: sốt > 2 ngày không giảm; đau bụng, nôn liên tục, chảy máu bất thường, tiểu ít, mệt nhiều.

2. BỆNH SỞI

2.1. Bệnh sởi là gì?

Là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Morbillivirus gây ra, lây cực nhanh qua giọt bắn khi ho, hắt hơi, nói chuyện. Virus tồn tại trong không khí đến 2 giờ. Một người mắc sởi có thể lây cho 12–18 người chưa tiêm vắc xin. Đây là một trong những bệnh truyền nhiễm có hệ số lây cao nhất từng được ghi nhận.

2.2. Triệu chứng người mắc Sởi.

- Sốt cao 2-3 ngày, kèm theo các biểu hiện viêm long đường hô hấp: Ho, chảy nước mũi, chảy nước mắt, kết mạc mắt đỏ, nhiều ghèn.

- Triệu chứng phát ban: Ban nhỏ mọc theo thứ tự: Đầu tiên mọc sau tai, sau lan ra mặt, cổ, thân mình, tay, chân. Ban mất cũng theo thứ tự như trên.

2.3. Các biến chứng của bệnh Sởi: Viêm tai giữa, viêm miệng họng, viêm phổi, tiêu chảy, viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết, loét giác mạc …

2.4. Phòng bệnh hiệu quả

- Cách ly người mắc sởi ít nhất 4 ngày sau phát ban xong

- Người chưa tiêm vắc xin sởi nên đi tiêm trong vòng 72 giờ sau tiếp xúc

- Vệ sinh vật dụng dùng chung

- Tiêm ngừa đúng lịch:

Trẻ em: Mũi 1: 9 tháng; Mũi 2: 18 tháng (hoặc MMRV nếu tiêm phối hợp với thủy đậu)

Người lớn: tiêm lại nếu không rõ tiền sử, chuẩn bị mang thai hoặc sống nơi có dịch

3. COVID-19 NĂM 2025

3.1. Tình hình dịch Covid-19 tại Nam Định và cả nước

Từ 2023, COVID-19 không còn là tình trạng khẩn cấp toàn cầu, nhưng virus vẫn tồn tại và lây lan, đặc biệt là biến thể Omicron XBB.1.16, dễ lây nhưng thường nhẹ với người khỏe mạnh.

Từ đầu năm 2025 đến nay ghi nhận rải rác 641 trường hợp mắc tại 39 tỉnh, thành phố, không có ca tử vong. Tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Nam Định từ đầu năm 2025 điều trị khoảng 30 người bệnh, có nhiều người bệnh biến chứng viêm phổi nặng, suy hô hấp. Theo thống kê của Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới thành phố Hồ Chí Minh biến thể NB.1.8.1 chiếm hầu hết các mẫu giải trình tự gene từ các bệnh nhân COVID-19 nhập viện.

3.2. Vậy ai dễ bị nặng khi mắc COVID-19?

- Người trên 60 tuổi.

- Người có bệnh tim mạch, tiểu đường, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, ung thư, suy thận…

- Người suy giảm miễn dịch như: ung thư, HIV, bệnh nhân sau ghép tạng.

- Phụ nữ mang thai chưa tiêm vaccine.

3.3. Dấu hiệu bạn cần đi khám ngay

- Sốt trên 38°C không hạ sau 2–3 ngày.

- Khó thở, tức ngực.

- Mệt lả, không ăn uống được.

- Có bệnh nền và kèm theo các triệu chứng: ho, sốt, đau họng.

* Một trong những “yếu tố phụ” gây nguy hiểm của dịch COVID-19 là tin giả, tin đồn làm người dân hoang mang hoặc chủ quan. Vì vậy, chúng ta không chia sẻ thông tin chưa kiểm chứng, tin tưởng vào thông tin từ Bộ Y tế, CDC và các chuyên gia y tế. Thông tin đúng, chính xác, kịp thời cũng là một biện pháp phòng bệnh hữu hiệu.

4. TIÊU CHẢY

4.1. Tiêu chảy là gì?

Tiêu chảy là tình trạng đi ngoài phân lỏng hoặc nước ≥ 3 lần trong vòng 24 giờ, hoặc ít hơn nếu phân có máu, chất nhầy, kèm theo sốt, nôn hoặc dấu hiệu mất nước. Trong hầu hết các trường hợp, tiêu chảy là biểu hiện của sự rối loạn chức năng hấp thu hoặc bài tiết của ruột do nhiều nguyên nhân gây ra.

Đây là một trong những bệnh truyền nhiễm phổ biến nhất trong mùa hè, có thể gây mất nước nghiêm trọng, đặc biệt ở trẻ nhỏ và người cao tuổi .

4.2. Vì sao mùa hè làm tăng nguy cơ tiêu chảy?

- Mùa hè là thời điểm nhiệt độ và độ ẩm cao, tạo điều kiện lý tưởng cho vi sinh vật gây bệnh phát triển mạnh trong thực phẩm, nước uống và môi trường sống.

Ngoài ra,  nguồn nước có nguy cơ bị nhiễm khuẩn nếu không được xử lý và bảo quản đúng cách.

- Thực phẩm dễ ôi thiu nếu không bảo quản lạnh liên tục.

- Thói quen ăn uống đường phố, thiếu vệ sinh cá nhân góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

4.3. Nguyên nhân thường gặp

Tiêu chảy mùa hè thường do các tác nhân sau:

  1. Nhiễm trùng:

- Virus: Rotavirus, Norovirus (gây tiêu chảy cấp, dễ lây lan)

- Vi khuẩn: Shigella (lỵ trực khuẩn), Salmonella (thương hàn), V.cholerae (dịch tả), E.coliS.aureus,…

- Ký sinh trùng: Giardia lamblia, Entamoeba histolytica (amip lỵ)

  1. Các nguyên nhân khác

- Ngộ độc thực phẩm: Do ăn phải thức ăn/nước uống chứa độc tố có thể là sản phẩm của vi khuẩn, virus, ký sinh trùng hoặc hóa chất.

- Tác dụng phụ của thuốc: Thường gặp do kháng sinh, hoặc các thuốc như hóa trị,..

- Không dung nạp thực phẩm hoặc dị ứng: Như không dung nạp Lactose, Fructose, hoặc dị ứng với Gluten.

- Các bệnh lý đường tiêu hóa mạn tính: Hội chứng ruột kích thích (IBS), bệnh viêm ruột (IBD), bệnh Crohn, viêm loét đại tràng.

- Các nguyên nhân khác: Căng thẳng, uống rượu bia quá mức.

4.4. Phân loại mức độ và biểu hiện lâm sàng

Mức độ

Triệu chứng chính

Nhẹ

Đi cầu 3–5 lần/ngày, phân lỏng, không sốt, không mất nước rõ

Trung bình

Đi cầu nhiều hơn, có thể sốt nhẹ, mệt, khát nước, tiểu ít

Nặng

Sốt cao > 38.5°C, phân nhầy/máu, nôn nhiều, mất nước (môi khô, mắt trũng, lừ đừ)

Biến chứng: Trụy tim mạch do mất nước, rối loạn điện giải, suy thận cấp (nếu không điều trị kịp)

  1. Người bệnh cần đến ngay cơ sở y tế nếu:

- Đi ngoài phân có máu hoặc mủ

- Nôn liên tục, không uống được

- Tiêu chảy > 3 ngày không cải thiện

- Có dấu hiệu mất nước hoặc sốc

4.5. Nguyên tắc xử trí và điều trị

  1. Bù nước và điện giải: Đây là mục tiêu điều trị quan trọng nhất:

- Có thể sử dụng: Oresol (ORS): pha đúng hướng dẫn, uống từng ngụm nhỏ thường xuyên.

- Với trẻ em: sử dụng dung dịch bù nước phù hợp theo tuổi (Oresol cho trẻ)

  1. Chế độ ăn:

- Ăn đồ mềm lỏng, dễ tiêu: cháo, cơm mềm, sữa chua giúp bổ sung men vi sinh.

- Tránh uống sữa bò tươi nếu trẻ <12 tháng chưa tiêm ngừa Rotavirus.

- Không dùng thực phẩm nhiều dầu mỡ, cay, đồ sống, đồ lạnh

  1. Thuốc:

- Người dân không nên tự ý dùng thuốc cầm tiêu chảy (như loperamide) nếu nghi ngờ nguyên nhân do nhiễm trùng (vi khuẩn, virus) hay ngộ độc thực phẩm, do ngăn quá trình cơ thể đang cố gắng tống xuất mầm bệnh ra ngoài qua phân, kéo dài thời gian nhiễm trùng, tăng nguy cơ biến chứng nặng hơn.

- Kháng sinh chỉ dùng khi có chỉ định của bác sĩ và theo đúng phác đồ

- Probiotics (lợi khuẩn) có thể hỗ trợ rút ngắn thời gian bệnh ở một số trường hợp

4.6. Hướng dẫn phòng bệnh (theo CDC và Bộ Y tế Việt Nam)

  1. Vệ sinh cá nhân

- Rửa tay bằng xà phòng trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh, sau khi thay tã

- Không dùng chung dụng cụ ăn uống

- Cắt móng tay ngắn, giữ tay trẻ sạch

  1. Vệ sinh thực phẩm

- Ăn chín, uống sôi

- Không ăn thực phẩm để lâu ngoài trời >2 giờ

- Hâm nóng kỹ thức ăn trước khi dùng lại

  1. Vệ sinh môi trường

- Không để rác thực phẩm gần khu vực bếp, nước uống

- Đậy kín dụng cụ chứa nước sinh hoạt

- Dùng nước sạch (hoặc đã đun sôi) để pha sữa, rửa rau quả

  1. Tiêm ngừa

- Vắc xin Rotavirus: khuyến nghị cho trẻ từ 2 tháng tuổi. Đây là biện pháp phòng ngừa hiệu quả tiêu chảy nặng ở trẻ nhỏ.

Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Ths.BS Nguyễn Văn Dương – Trưởng khoa Truyền nhiễm – Bệnh viện Đa khoa tỉnh Nam Định.